Tunisia Vệ binh Quốc gia Quân hàm trung Úy - quân sự
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân đội ngũ của Tunisia - quân sự
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân đội ngũ của Tunisia - hồi giáo ngôn ngữ
Tunisia Vệ binh Quốc gia cấp bậc Quân đội đại Tá Tunisia Lực lượng Vũ trang - quân sự
Tunisia Lực lượng Vũ trang, cấp bậc Quân đội, Quân đội trung Sĩ - quân đội
Tunisia Vệ binh Quốc gia cấp bậc Quân đội ở Tunisia Lực lượng Vũ trang - quân sự
Cấp bậc quân đội trung Úy đại tá sĩ quan Quân đội - quân đội anh,
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân đội ngũ của Tunisia Al Bahriyya al Tūnisiyya - quân sự
Tunisia Lực lượng Vũ trang đầu Tiên trung sĩ, cấp bậc Quân đội - quân đội
Tunisia Vệ binh Quốc gia cấp bậc Quân đội ở Tunisia Lực lượng Vũ trang - 11
Tunisia Lực Lượng Vũ Trang, Quân Đội - quân sự
Nhân viên đại úy đại Tá, cấp bậc Quân đội Quân đội ý - quân đội
Trung úy, Anh Lực lượng Vũ trang, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội - quân đội
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân đội ngũ của Tunisia Al-Bahriyya al-Tūnisiyya - quân sự
Tunisia Vệ Binh Quốc Gia Quân Đội Trung Úy Tunisia Lực Lượng Vũ Trang - mình
Quân hàm cấp bậc Đại tá - cấp bậc
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân đội ngũ của Tunisia Quân đội - quân sự
Tunisia Lực Lượng Vũ Trang Tunisia Quân Đội, Quân Đội - quân đội
Trung tướng, trung Úy đại tá, đại Úy thiếu tướng - quân đội
Lực lượng Vũ trang georgia cấp bậc Quân đội, Tổng - tổng
Không Quân tunisia Tunisia Lực lượng Vũ trang Tunisia độc lập - quân đội
Phần lan cấp bậc Quân đội Chính trung Úy colonel - quân sự
Thổ nhĩ kỳ, cấp bậc Quân đội thổ nhĩ kỳ, Lực lượng Vũ trang Chính thổ nhĩ kỳ Lực lượng mặt Đất - quân đội
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh thuyền Trưởng, cấp bậc Quân đội - quân đội anh,
Cấp bậc quân đội Không Quân Hoàng gia Canada thuyền Trưởng Lực lượng Vũ trang Canada - lực lượng vũ trang bậc
Trung úy đại tá, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh cấp bậc Quân đội - Tướng Quân Đội
Thượng sĩ của Quân đội Hoa Kỳ Quân đội - quân sự
Georgia Nội Chiến georgia Lực lượng Vũ trang, cấp bậc Quân đội - quân sự
Iran Quân, cấp bậc Quân đội, Lực lượng Vũ trang của Iran - Không Quân
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh bậc Quân đội Trưởng - anh quân huy hiệu
Trung úy đại tá sĩ quan Quân đội Lớn - quân đội
Cấp bậc quân đội Quân, cấp bậc Quân đội sĩ quan Hải quân - quân sự
Tunisia Lực lượng Vũ trang Hải quân của Bộ quốc Phòng, Quân đội - quân đội
Quân Đội Hoa Kỳ, Đại Úy, Trung Sĩ - Hoa Kỳ
Pháp Hải quân, cấp bậc Quân đội Lính - quân sự
Cấp bậc quân đội Không Quân Hoàng gia, Anh sĩ quan Quân đội phù hiệu cấp bậc trung Sĩ - quân sự
Đầu tiên, trung sĩ Quân đội sĩ quan cấp bậc Quân đội chuẩn úy - 1sg bậc
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu sĩ quan Quân đội Quân hàm đại Úy - quân sự
Lực lượng vũ trang của ả Rập Saudi Không Quân Hoàng gia Saudi Riêng lớp học đầu tiên, cấp bậc Quân đội - biểu tượng
Lực lượng Vũ trang, đại Úy, trung Úy chỉ Huy Quân đội ngũ của Serbia - quân sự
Quân đội Hoa Kỳ Hạng tư nhân hạng nhất
Cấp bậc quân đội Na quốc Phòng Lực lượng Quân đội Hoa Kỳ gia nhập phù hiệu cấp bậc - vũ trang
Cấp bậc quân đội Quân đội Hoa Kỳ gia nhập phù hiệu cấp bậc Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu Hoa Kỳ Lực lượng Vũ trang - quân sự
Cấp bậc quân đội Hạ sĩ nhất Canada, Lực lượng Vũ trang, Lực lượng Vũ trang - quân đội anh,
Thuyền trưởng, đại tướng Quân, cấp bậc Quân đội tây ban nha - tổng
Thuyền trưởng tướng Quân đội tây ban nha cấp bậc Quân đội - tướng
Trung úy đại tá, Quân đội Hoa Kỳ Hải quân - Trung úy đại tá
Trung sĩ, cấp bậc Quân đội Riêng lớp học đầu tiên Quân đội - quân sự