11 Lữ đoàn mặt Đất Nhật bản Lực lượng phòng Vệ trung Đoàn 2 Division - những người khác
12 Lữ đoàn mặt Đất Nhật bản Lực lượng phòng Vệ 12 Division - hàng hải nhật bản selfdefense lực
Trại Giáo sư đoàn 1 Bản mặt Đất Tự Lực lượng quốc Phòng Nhật bản Lực lượng phòng Vệ - quân sự
15 Lữ đoàn mặt Đất Nhật bản Lực lượng phòng Vệ Tây Quân đội Division - xiii lữ đoàn quốc tế
Trụ sở của đất Lực lượng phòng Vệ của Nhật bản 幕僚 Tự Lực lượng quốc Phòng Nhật bản mặt Đất Lực lượng phòng Vệ Division - quân đội
Nhật bản mặt Đất Lực lượng phòng Vệ thứ 5 Lữ đoàn Quân đội miền Bắc Division
JGSDF Trại Aomori sư đoàn số 9 Nhật bản mặt Đất Tự Vệ Quân đội Quân Đông Bắc - những người khác
Trung Tâm Quân Đội Nhật Bản Mặt Đất Tự Lực Lượng Quốc Phòng Nhật Bản Tự Vệ Các Lực Lượng Quân Đội - korer quân sự huy hiệu
JGSDF Trại Aomori sư đoàn số 9 Nhật bản mặt Đất Tự Vệ Quân đội Quân Đông Bắc - nhật bản mặt đất selfdefense lực
Tokachi sân Bay 5 Lữ đoàn mặt Đất Nhật bản Lực lượng phòng Vệ Quân đội miền Bắc - hàng hải nhật bản selfdefense lực
善通寺駐屯地 14 Lữ đoàn 混成団 Nhật bản mặt Đất Lực lượng phòng Vệ - kết hợp
Hoa Kỳ 15 trung Đoàn bộ Binh thứ 3 sư đoàn bộ Binh Đoàn - huấn luyện quân sự
Thứ 7 Bọc thép Lữ đoàn sư đoàn thiết Giáp chiến tranh trung Đoàn
JGSDF Trại Jinmachi sư đoàn 6 Nhật bản mặt Đất Tự Vệ Quân đội Quân Đông Bắc - những người khác
8, Chia Nhật bản mặt Đất Lực lượng phòng Vệ Tây Quân đội 7 Division - những người khác
Quân đội hoa Kỳ Phòng Y tế và trung Tâm Trường thứ 32 Y tế Lữ đoàn tiểu Đoàn - quân nhu quân đoàn chi nhánh huy hiệu
Thứ 3 Hóa học Lữ đoàn Quân đội công Ty Binh - quân đội
JGSDF Trại Asahikawa Tohoku khu Đông Bắc Quân đội 方面隊 Nhật bản mặt Đất Lực lượng phòng Vệ - những người khác
3 Quân Đoàn ý Lữ đoàn Quân đội trung Đoàn - quân đội
JGSDF Trại Asahikawa Tohoku khu Đông Bắc Quân đội 方面隊 Nhật bản mặt Đất Lực lượng phòng Vệ - phía đông
Trung đoàn Quân đội của các cộng Hòa séc Lữ đoàn tiểu Đoàn trinh Sát
Thứ 3 Đạn tiểu Đoàn đơn vị đặc Biệt huy trung Đoàn Quân đội Hoa Kỳ - quân đội
Ý Trung Đoàn Tiểu Đoàn Ý Lữ Đoàn Quân Đội - Ý
Sư đoàn 82 Không trung Đoàn 82 Division chiến Đấu Hàng không Lữ đoàn Quân đội Hoa Kỳ - quân đội
Trụ sở của đất Lực lượng phòng Vệ của Nhật bản 陆上幕僚长 Nhật bản mặt Đất Lực lượng phòng Vệ Bộ quốc Phòng - văn phòng 03 chuyển đổi định dạng
Bộ quốc Phòng, Trung sẵn Sàng Lực lượng mặt Đất Nhật bản Lực lượng phòng Vệ Tự Phòng thủ các Lực lượng Quân sự - quân sự
Lần thứ 55 Hỗ trợ tiểu Đoàn đơn vị đặc Biệt huy Quân đội Hoa Kỳ công Ty - quân đội
Trung Đoàn Bộ Binh Division Tiểu Đoàn Quân Đội Hoa Kỳ - quân sự
Tiểu đoàn Trung đoàn Quân đội Hoa Kỳ - quân sự
Hoạt Động Attleboro Lữ Đoàn Lính Bộ Binh Quân Đội Hoa Kỳ - người lính
Hoạt động đặc biệt Đoàn lực lượng Đặc biệt, Quân đội trung Đoàn - quân sự
Trung Đoàn Bộ Binh Đoàn Công Ty Quân - quân sự
Hoa Kỳ Lữ đoàn Quân đội Hoa Kỳ tiểu Đoàn bộ Binh - quân sự
Lữ đoàn bộ binh Cơ giới Ukraina tiểu Đoàn ucraina các Lực lượng mặt Đất
Trung đoàn Cap huy Quân Hoàng gia Sư Sapper - quân đội anh,
Tự Lực lượng phòng Vệ Bộ quốc Phòng Nhật bản mặt Đất Tự Vệ Quân Đoàn hàng Hải Nhật bản Lực lượng phòng Vệ - tị nạn nước
Quân đội anh Lữ đoàn xe Quân sự - quân đội
Lần thứ 42 sư đoàn bộ Binh Hoa Kỳ Quân đội, Quân đội - quân sự
Lữ Đoàn Trung Đoàn Bộ Phận Tiểu Đoàn Quân Đội - quân đội
Nam Volvo Trung Đoàn Lữ Đoàn Skaraborg Trung Đoàn Quân Đội Thụy Điển - cung điện holyrood edinburgh scotland
Lữ đoàn Tiểu đoàn Bộ binh - đính huy hiệu
Fort Bliss 212th Pháo binh Đoàn của Pháo binh chi Nhánh 75 Pháo binh Đoàn - Pháo binh
Thứ 3 sư đoàn bộ Binh Philippines, Quân đội trung Đoàn - quân đội
256 Lữ đoàn bộ Binh Đội chiến Đấu, trung Đoàn tiểu Đoàn - bảo vệ đơn vị
Lữ đoàn, đội chiến đấu, bộ Phận trung Đoàn Quân đội - quân đội
45 sư đoàn bộ Binh đơn vị đặc Biệt huy trung Đoàn 45 Lữ đoàn bộ Binh Đội chiến Đấu, - 49 tây, sư đoàn bộ binh
Thứ 2 Lữ đoàn Chống lại Đội 1, sư đoàn kị Binh Lữ đoàn 1 Đội chiến Đấu, sư đoàn Kỵ binh 1 - kỵ binh huy hiệu
56 Lữ đoàn Chống lại Đội sư đoàn bộ Binh số 28 - Sư đoàn bộ binh 79th
Thứ 2 Lữ đoàn Chống lại Đội 1, sư đoàn Kỵ binh số 8 trung Đoàn Kỵ binh - sĩ quan quân đội chi nhánh huy hiệu