Cấp bậc quân đội sĩ quan Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Quân sĩ quan chỉ Huy cấp bậc Quân đội trung Úy colonel - Gurdwara
Trưởng chuẩn úy Hải quân Hoa Kỳ, sĩ quan Quân đội Quân hàm - Bảo hành
Cấp bậc quân đội Hải quân trung úy Frigate thuyền Trưởng - những người khác
Sĩ quan quân đội Hoa Kỳ cấp bậc trung tá
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu sĩ quan Quân đội Quân hàm - hải quân
Ai cập Hải quân, cấp bậc Quân đội Hải quân Ấn độ đô Đốc - Tay áo
Sĩ quan quân đội Quân, cấp bậc Quân đội trung Úy - quân sự
Đế quốc nga, thuyền Trưởng Hải quân trung úy, trung Úy chung - hải quân nga
Cảnh sát, sĩ quan Quân đội, Quân đội sĩ quan cấp bậc Quân đội - Tướng Quân Đội
Cấp bậc quân đội Quân đội viên chức chuẩn úy Hải quân Đội Hoa Kỳ - xem
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội sĩ quan Quân đội trung sĩ, - làng
Cấp bậc quân đội trung Sĩ thuyền Trưởng sĩ quan Quân đội - * 2 *
Lính sĩ quan Quân đội trung Úy đại tá Quân đội cảnh Sát Huy chương - người lính
Sĩ quan quân đội Südguss Thể cấp bậc Quân đội đô Đốc của hạm đội trung Úy - cảnh sát ấn độ
Sĩ quan quân đội Hải quân Chile đô Đốc - những người khác
Sĩ quan quân đội liên Xô Hải quân, Quân đội, trung Úy - quân sự
Quân đội nhân viên Hàng không, Trường học, đại Úy Manuel Ávalos Prado Quân đội Không lực Hải quân Chile - quân sự
Sĩ quan quân đội trung Úy đại tá, trung sĩ, cấp bậc Quân đội - quân sự
Sĩ quan quân đội hạ sĩ quan cấp bậc Quân đội trung Úy Cằm - quân sự
Sĩ quan quân đội cấp bậc Quân đội Thể thủy thủ thuyền trưởng, hạ sĩ quan - quân sự
Sĩ quan quân đội cấp bậc Quân đội trung sĩ, Quân phục - quân sự
Sĩ quan quân đội cấp bậc Quân đội hạ sĩ quan trung Úy Mũ - mũ
Cấp bậc quân đội trung Úy đại tá sĩ quan Quân đội - quân đội anh,
Tướng Quân, cấp bậc Quân đội Anh sĩ quan cấp huy hiệu đại Tá - Bắn tỉa
Sĩ quan quân đội Quân hàm trung Úy hạ sĩ quan - bộ sưu tập ảnh
Sĩ quan quân đội Quân hàm trung Úy hạ sĩ quan - bộ nhớ của thánh tử vì đạo
Cấp bậc quân đội đại Tá Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - quân đội đại bàng.
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu thuyền Trưởng, cấp bậc Quân đội Quân nhân - O My
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu Trưởng Quân đội sĩ quan cấp bậc Quân đội - chim ưng
Sĩ quan quân đội Quân phục cảnh Sát cấp bậc Quân đội - quân sự
Nhân viên đại úy đại Tá, cấp bậc Quân đội Quân đội ý - quân đội
Hải quân hoàng gia Canada sĩ quan Quân đội thuyền Trưởng Hải quân Hoàng gia Saudi - w
Thượng sĩ của Quân đội Hoa Kỳ gia Nhập Quân đội cấp bậc - phù hiệu
Thượng sĩ của Quân đội Hoa Kỳ gia nhập Quân đội cấp huy hiệu
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu trung Úy sĩ quan Quân đội - huy hiệu
Sĩ quan quân đội cấp bậc Quân đội hạ sĩ quan chuyến Bay sergeant - quân sự
Sĩ quan quân đội, thuyền Trưởng chung cấp bậc Quân đội - không lực,
Trung úy chỉ huy Quân Hoa Kỳ - những người khác
Trung úy chỉ Huy cấp bậc Quân đội New Zealand thiếu sinh Quân Lực lượng - quân sự
Thượng sĩ của Quân đội Quân hàm - giải phóng quân đội
Trưởng chuẩn úy Hải quân Hoa Kỳ sĩ sĩ quan Quân đội - những người khác
Canada, cấp bậc Quân đội Hải quân Hoàng gia Canada, Lực lượng Vũ trang Hải quân Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - Canada
Trung úy chỉ Huy cấp bậc Quân đội Hải quân Hoàng gia Canada - w
Chuẩn úy Hải quân Nam Phi, sĩ quan Quân đội thượng Sĩ của Quân đội - quân đội
Trung úy pháp Hải quân, cấp bậc Quân đội đại Tá - những người khác
Hải quân hoa Kỳ, sĩ quan Quân đội Quân hàm đại Tá - Hoa Kỳ
Cấp cao tham gia cố vấn sĩ quan chỉ Huy Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan Hải quân, cấp bậc huy hiệu - quân sự