Lượng tử logic cổng máy tính lượng Tử CŨNG không cổng Fredkin gate - Edward Fredkin
Tần Logic cửa HOẶC cửa Diode logic mạch điện Tử - dương và âm
Logic cổng Tần XNOR cổng, cổng. - đầu vào đầu ra biểu tượng
Tần Transistor–transistor logic Logic cửa VÀ cửa Mạch Và Chip - già gate
Transistor–transistor logic Tần Logic cửa VÀ cửa Mạch Và Chip - cổng
Transistor–transistor logic Tần VÀ cổng Logic Lưỡng cực cổng junction transistor - mở cổng
Theo như logic cổng máy tính lượng Tử lượng Tử mạch cơ học lượng Tử điều này nghĩa - sắp chữ thành viên
Tần Logic gate. cổng CŨNG không gate - cánh cổng
CŨNG không gate. cổng, cổng Logic. logic CŨNG không logic - đậu bắp
Tần Logic cửa VÀ cửa cổng XNOR Lôgic đại - Tẩy
CŨNG không cổng Logic cổng CŨNG không logic VÀ cửa x hoặc gate - những người khác
CŨNG không gate. gate và CŨNG không logic Logic gate - những người khác
VANG cổng CMO, CŨNG không cổng, cổng Logic - những người khác
VANG cổng CŨNG không gate. logic hợp Lý, KHÔNG Logic gate - những người khác
XNOR cửa x hoặc cổng, cổng Logic - Lượng tử logic gate
Tần XNOR cổng Logic cổng, cổng. - Thời Gian Gia Đình
XNOR cổng Logic cửa x hoặc cửa VÀ cửa - đệm
VANG cổng CŨNG không gate. logic hợp Lý, KHÔNG Logic gate - CŨNG không logic
Tần XNOR cổng Logic cổng, cổng. - đầu vào đầu ra biểu tượng
Tần 0 VÀ cổng Mạch Và Chip Logic gate - phút đi bộ
Logic cổng XNOR cổng, cổng. - sự kiện gate
Logic gate. cổng, cổng XNOR - logic
Theo như logic cổng cơ học lượng Tử Biến thông tin lượng Tử khoa học - Mạch Biên Giới
Đa XNOR cửa VÀ cửa cổng Logic - Cổng XNOR
Logic cửa VÀ cửa HOẶC cửa hợp Lý, CŨNG không phải CŨNG không logic - những người khác
Phát kết hợp logic Logic cổng mạch điện Tử sơ đồ Mạch Transistor–transistor logic - những người khác
Logic cửa VÀ cửa Thật bàn Tần hợp Lý kết hợp - Biểu tượng
VÀ cửa CŨNG không cổng hợp Lý, CŨNG không phải đồ điện Tử Logic gate - Biểu tượng
Logic cửa x hoặc cửa CŨNG không gate - đầu vào đầu ra biểu tượng
Logic gate. gate Tần - cửa mở
XNOR cổng Logic cửa x hoặc cổng, cổng. - Biểu tượng
Diode logic Tuy transistor logic VÀ cổng, cổng Logic - Diode
Lật-flop mạch điện Tử. gate Logic cửa điện Tử - Biểu tượng
Lật-flop mạch điện Tử. cửa điện Tử Logic gate - hoạt hình cuốn sách lật
CMO. cổng CŨNG không cổng NMOS logic - cấu trúc vật lý
CMO. gate Logic cổng CŨNG không Lưỡng cực cổng junction transistor - những người khác
VANG cổng Commons Logic cổng CŨNG không cổng mạch điện Tử - Tổ hợp logic
Theo như logic cổng Tần Như mạch lượng Tử, thông tin khoa học cơ học lượng Tử - Mạch Biên Giới
Logic gate. gate HOẶC gate - những người khác
CŨNG không cổng hợp Lý, KHÔNG Logic cổng CŨNG không logic VÀ gate - những người khác
Logic cửa HOẶC cửa VÀ cửa Thật bàn Tần - mạch
Logic cổng XNOR cổng, cổng. - đậu bắp
X hoặc gate. cổng, cổng XNOR. logic Độc hay - cánh cổng
CŨNG không gate. gate. logic hợp Lý, CŨNG không phải CŨNG không logic - cánh cổng
CŨNG không cổng, cổng Logic hợp Lý, CŨNG không phải gate. - chức năng điện tử
X hoặc gate. gate Độc hay. logic cổng XNOR - đủ
Logic cổng XNOR cửa VÀ cửa hợp Lý kết hợp - mái chèo
CŨNG không cổng, cổng Logic hợp Lý, CŨNG không phải Clip nghệ thuật - từ, công chúa