Kéo e. u. W Niegeloh nhau. KG Cắt Móng tay làm Móng tay - kéo
Máy tính Biểu tượng cấp dịch Vụ thỏa thuận - Hoặc
Dép Giày Dép Giày Vớ - con chim trên dây
Màu vẽ sơn Nghệ thuật Vải - bức tranh
Nikon-P NIKKOR 70-300 f/4.5-5.6 E ED VR ống Kính Nikon-P HAM Nikkor 70-300 f/4.5-6.3 G ED VR chụp xa máy Ảnh ống kính - camera ống kính
Máy tính Biểu tượng Phóng to dùng diện Tải - Ống kính Zoom
Ngón giữa Máy tính Biểu tượng Tay - tay
Camera, ống kính Zoom Canon nikon-CÁC 18–135 mm ống kính Giớ Canon ống kính núi - camera ống kính
Đồ giáo dục BR-454 BR-492 Vỉ - em flyer
Khăn Tay Góc Chữ - nhân viên kinh doanh
Câu Đố Doanh Nghiệp Ô Chữ Giải Pháp - đại diện của công ty
Dòng Biểu Tượng Thương Góc Chữ - nhà thờ buổi hòa nhạc