Thiếu tướng, ông Chuẩn tướng, đại tướng - lực lượng vũ trang bậc
Thiếu tướng, Trung tướng thiếu tướng - LG
Trung tướng, trung Úy đại tá, đại Úy thiếu tướng - quân đội
Cấp bậc quân đội Chính Trung tướng - Tướng Quân Đội
Canada tướng trung Úy colonel - Canada
Trung úy đại tá, thiếu tá, hạ sĩ quan với Portepee - quân đội
Trung sĩ major chung Trung tướng - tổng
Đại tướng, đại Tá chung thiếu tướng - Không quân
Điểm Trống Trung tướng Làn Đề Chính, chung - những người khác
Thiếu tướng, đại Tướng của Quân đội Hai sao, cấp bậc - ngôi sao bạc
Chuẩn tướng Quân, cấp bậc, thiếu tướng - 5 sao
Trung úy đại tá sĩ quan Quân đội Lớn - quân đội
Iraq, Lực lượng Vũ trang, cấp bậc Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Quân nhân - phù hiệu
Trung úy đại tá-cấp bậc Quân đội của Trung tướng - quân sự
Quân đội trung Sĩ major bồ đào nha Quân đội trung Úy colonel - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Lớn - quân đội
Phù hiệu cấp bậc của Gỡ Chính cấp bậc Quân đội thiếu tướng - cảnh sát
Iran Quân, cấp bậc Quân đội, Lực lượng Vũ trang của Iran - Không Quân
Cấp si Trung tướng trung Úy colonel - những người khác
Cấp bậc quân đội Hoa Kỳ Chung Bốn sao bậc sĩ quan Quân đội - rankandfile lính
Chuẩn tướng tướng Quân hàm - ruy băng vàng
Quân sĩ quan chỉ Huy cấp bậc Quân đội trung Úy colonel - Gurdwara
Iran của cách Mạng Hồi giáo bảo Vệ quân Đoàn رزمآور phù Hiệu của người giám hộ của cuộc cách mạng, trung Úy - người lính
Tướng Quân, cấp bậc Quân đội Anh sĩ quan cấp huy hiệu đại Tá - Bắn tỉa
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội thuyền Trưởng - quân đội
Quân đoàn tướng Quân hàm trung Úy chung Greca - quân đội
Ấn độ, Quân đội Trung tướng đến trung Úy colonel - quân đội ấn độ
Ấn độ, đại Tá Quân đội trung Úy, cấp bậc Quân đội Quân nhân - quân đội ấn độ
Trung úy đại tá Hoa Kỳ Không Quân, Quân đội, cấp bậc - quân đội
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh cấp bậc Quân đội, Tổng - quân đội
Trung úy đại tá, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh cấp bậc Quân đội - Tướng Quân Đội
Anh Lực lượng Vũ trang thiếu tướng Quân đội Anh sĩ quan cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội, Tổng - Tướng Quân Đội
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội-trung Úy đại tá sĩ quan Quân đội - quân sự
Lực lượng Vũ trang georgia cấp bậc Quân đội, Tổng - tổng
Phần lan cấp bậc Quân đội Chính trung Úy colonel - quân sự
Tổng tư lệnh Không Quân Chile Tổng chỉ Huy Lớn - quân đội
Đại tá, đại Úy cấp bậc Quân đội Chính, Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - O My
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Quân nhân - lực lượng vũ trang bậc
Thiếu tướng Quân đội tây ban nha cấp bậc Quân đội - quân đội
Gerald Graham Trận chiến của Tamai thứ nhất và thứ Hai Trận El sẵn bài viết Victoria Qua Chung - con gà con
Trung úy của Người giải Phóng Quân đội Quân hàm - Trung quốc
Trung tá thiếu tá - phù hiệu png trung tá
Quân đội hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu Chuẩn tướng Quân, cấp bậc Quân đội Hoa Kỳ gia nhập phù hiệu cấp bậc - quân sự
Trung Úy Đại Tá Lính Trung Sĩ Major - người lính
Gỡ trung Úy đại tá, trung Úy đại tá, Quân đoàn tướng - mình
Thiếu tướng, ông Chuẩn tướng, đại tướng, trung Úy - 5 sao
Cấp bậc quân đội cảnh Sát Quốc gia của Colombia trung Úy colonel - cảnh sát
Cấp bậc quân đội sĩ quan Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Tướng quân đội Đại tù Trưởng của đội Quân Nhân viên - đỉnh