Iran của cách Mạng Hồi giáo bảo Vệ quân Đoàn رزمآور phù Hiệu của người giám hộ của cuộc cách mạng, trung Úy - người lính
Trung tướng, trung Úy đại tá, đại Úy thiếu tướng - quân đội
Quân đội trung Sĩ major bồ đào nha Quân đội trung Úy colonel - quân sự
Cấp bậc quân đội trung Sĩ thuyền Trưởng sĩ quan Quân đội - * 2 *
Trung úy đại tá, thiếu tá, hạ sĩ quan với Portepee - quân đội
Nhân viên đại úy đại Tá, cấp bậc Quân đội Quân đội ý - quân đội
Chuẩn tướng tướng Trung tướng - tổng
Thiếu tướng, ông Chuẩn tướng, đại tướng - lực lượng vũ trang bậc
Tướng Quân, cấp bậc Quân đội Anh sĩ quan cấp huy hiệu đại Tá - Bắn tỉa
Iraq, Lực lượng Vũ trang, cấp bậc Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Trung tá thiếu tá - phù hiệu png trung tá
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Quân nhân - phù hiệu
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Quân nhân - lực lượng vũ trang bậc
Thượng sĩ của Quân đội đầu Tiên, trung sĩ, trung sĩ, - người lính
Đại tướng, đại Tá chung thiếu tướng - Không quân
Đại tá, đại Úy cấp bậc Quân đội Chính, Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - O My
Bỉ Binh Bỉ Đất Phần Đại Tá Quân Đội - quân đội
Canada tướng trung Úy colonel - Canada
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Lớn - quân đội
Cấp bậc quân đội trung Sĩ major Hạ - những người khác
Kỵ sĩ duy trực Tuyến thượng Sĩ bậc Quân đội Trưởng - Xe tăng
Lính sĩ quan Quân đội trung Úy đại tá, trung Sĩ major trung sĩ, - người lính
Trung úy đại Úy cấp bậc Quân đội Lance hạ - những người khác
Thứ hai, trung Tướng Quân hàm Alikersantti - Helsinki Trường Đại học kinh Tế
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân đội đại Tá đầu Tiên trung sĩ - những người khác
Phù hiệu cấp bậc của Gỡ cấp bậc Quân đội Lớn sĩ quan Quân đội - cảnh sát
Cấp bậc quân đội sĩ quan Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Đảo Rhode cảnh Sát Bang Chính thuyền Trưởng, trung úy - những người khác
Phần lan thuyền Trưởng, trung Úy cấp bậc Quân đội Alikersantti
Lính Quân hàm trung Úy đại tá sĩ quan Quân đội - người lính
Trung úy đại tá sĩ quan Quân đội Lớn - quân đội
Trung úy đại tá Hoa Kỳ Không Quân, Quân đội, cấp bậc - quân đội
Trung úy đại tá, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh cấp bậc Quân đội - Tướng Quân Đội
Phần lan cấp bậc Quân đội Chính trung Úy colonel - quân sự
Quân sĩ quan chỉ Huy cấp bậc Quân đội trung Úy colonel - Gurdwara
Cấp bậc quân đội đại Tá Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - quân đội đại bàng.
Trung úy đại tá Hải Quân Hoa Kỳ phù hiệu cấp bậc Quân đội Sĩ quan cấp bậc quân - con đại bàng cánh huy hiệu
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Hải Quân Hoa Kỳ phù hiệu cấp bậc sĩ quan Quân đội - ô liu cờ liệu
Chính cấp bậc Quân đội Hải quân Chile hạ sĩ quan bảo Đảm đốc - quân sự
Tunisia Vệ binh Quốc gia cấp bậc Quân đội đại Tá Tunisia Lực lượng Vũ trang - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội thuyền Trưởng - quân đội
Thiếu tướng, Trung tướng thiếu tướng - LG
Trung sĩ major cấp bậc Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan Quân đội phù hiệu cấp bậc đại Tá - korer quân sự huy hiệu
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Hải Quân Hoa Kỳ phù hiệu cấp bậc - quân đội
Hoa Kỳ cấp bậc Quân đội trung Úy đại tá, trung Sĩ - Hoa Kỳ
Dienstgrade der Streitkräfte của Iran Quân sự phù Hiệu của người giám hộ của cuộc cách mạng Lính Iran Hải quân - quân sự
Ý cấp bậc Quân đội đại Tá, thiếu tá, Quân đội - mình
Trung úy pháp Hải quân, cấp bậc Quân đội đại Tá - những người khác
Trung sĩ major Máy tính Biểu tượng - người lính
Người lính, cấp bậc Quân đội sĩ quan Quân đội trung Sĩ major - người lính