Trung Úy Hellenic Bảo Vệ Bờ Biển Chỉ Huy Hiệu - Hy lạp
Hy Lạp Hellenic Bảo Vệ Bờ Biển Úy Chuẩn Úy - Hy lạp
Trung úy chỉ huy Quân Hoa Kỳ - những người khác
Trung úy chỉ Huy cấp bậc Quân đội Hải quân Hoàng gia Canada - w
Chỉ huy đội Quân sĩ quan Trung Úy cấp bậc Quân đội - những người khác
Sĩ quan quân đội Hoa Kỳ cấp bậc trung tá
Hy lạp bảo Vệ Bờ biển, cấp bậc Quân đội Hải quân hy Lạp chỉ Huy - quân sự
Trung úy chỉ Huy cấp bậc Quân đội New Zealand thiếu sinh Quân Lực lượng - quân sự
Trung úy chỉ Huy Quân Hoa Kỳ trung Úy (cơ sở cao cấp) - Trung úy đại tá
Hy Lạp Hellenic Bảo Vệ Bờ Biển Tổ Chức Cảnh Sát - Hy lạp
Ai cập Hải quân Hoa Kỳ sĩ quan Hải quân, cấp bậc huy hiệu cấp bậc Quân đội - Tay áo
Cấp bậc quân đội Hải quân trung úy Frigate thuyền Trưởng - những người khác
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội Quân nhân - nhân viên văn phòng
Trung úy đại Úy cấp bậc Quân đội Lance hạ - những người khác
Trung tá thiếu tá - phù hiệu png trung tá
Hy Lạp Hellenic Bảo Vệ Bờ Biển Quân Cảng - Hy lạp
Hy Lạp Hellenic Bảo Vệ Bờ Biển Wikipedia Bán Quân Sự - Hy lạp
Trung Úy Chỉ Huy Cơ Thể Bắn Tỉa: Ma Chiến Binh 3 - gặt
Cấp bậc quân đội trung Úy đại tá sĩ quan Quân đội - quân đội anh,
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu trung Úy sĩ quan Quân đội - huy hiệu
Chính cấp bậc Quân đội Hải quân Chile hạ sĩ quan bảo Đảm đốc - quân sự
Tunisia Vệ binh Quốc gia Quân hàm trung Úy - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội thuyền Trưởng - quân đội
Trung tướng, trung Úy đại tá, đại Úy thiếu tướng - quân đội
Nhân viên đại úy đại Tá, cấp bậc Quân đội Quân đội ý - quân đội
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội trung Úy (cơ sở cao cấp) - Hoa Kỳ
Anh Quân đội, Lực lượng Vũ trang, Quân đội, bậc thứ Hai, trung úy - quân đội
Trung úy, Anh Lực lượng Vũ trang, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội - quân đội
Trung úy pháp Hải quân, cấp bậc Quân đội đại Tá - những người khác
Hy Lạp Bảo Vệ Bờ Biển Bán Quân Sự Hy Lạp - quân sự
Nhân viên, đại úy, trung Úy đại tá, cấp bậc Quân đội - Xe tăng trong Quân đội ý
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh thuyền Trưởng, cấp bậc Quân đội - quân đội anh,
Đế quốc nga, thuyền Trưởng Hải quân trung úy, trung Úy chung - hải quân nga
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu sĩ quan Quân đội Quân hàm - quân sự
Cấp bậc quân đội trung Sĩ major Hạ - những người khác
Chuẩn úy Hải quân Hoàng gia sĩ quan cấp huy hiệu sĩ quan Quân đội - quân sự
Phần lan thuyền Trưởng, trung Úy cấp bậc Quân đội Alikersantti
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Lớn - quân đội
Thứ hai, trung Tướng Quân hàm Alikersantti - Helsinki Trường Đại học kinh Tế
Quân hàm cấp bậc Đại tá - cấp bậc
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân đội đại Tá đầu Tiên trung sĩ - những người khác
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội sĩ quan Quân đội trung sĩ, - làng
Phù hiệu cấp bậc của Gỡ cấp bậc Quân đội Lớn sĩ quan Quân đội - cảnh sát
Iran Quân đội trung Úy, Quân đội, sĩ quan cấp bậc Quân đội
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân đội trung Úy đại tá Thưởng công Ty Bia - những người khác
Cấp bậc quân đội sĩ quan Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Hải quân nhân viên tư vấn cấu Trúc của Hải quân Hoa Kỳ trung Úy chỉ Huy - những người khác
Đảo Rhode cảnh Sát Bang Chính thuyền Trưởng, trung úy - những người khác
Cấp bậc quân đội trung Úy đại tá, Trung tá Mỹ - trung tá bậc
Chỉ huy Nhân viên Clip nghệ thuật - thuyền trưởng.