Thứ hai, trung Tướng Quân hàm Alikersantti - Helsinki Trường Đại học kinh Tế
Cấp bậc quân đội trung Sĩ thuyền Trưởng sĩ quan Quân đội - * 2 *
Trung úy đại Úy cấp bậc Quân đội Lance hạ - những người khác
Phần lan cấp bậc Quân đội Chính trung Úy colonel - quân sự
Phần lan, trung úy cao Cấp phần lan Lực lượng quốc Phòng cấp bậc Quân đội - con kiến
Nhân viên đại úy đại Tá, cấp bậc Quân đội Quân đội ý - quân đội
Trung úy, Anh Lực lượng Vũ trang, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội - quân đội
Quân đội trung Sĩ major bồ đào nha Quân đội trung Úy colonel - quân sự
Cấp bậc quân đội trung Sĩ major Hạ - những người khác
Cấp bậc quân đội sĩ quan Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Cấp bậc quân đội cảnh Sát Quốc gia của Colombia trung Úy colonel - cảnh sát
Trung tá thiếu tá - phù hiệu png trung tá
Iran Quân đội trung Úy, Quân đội, sĩ quan cấp bậc Quân đội
Đảo Rhode cảnh Sát Bang Chính thuyền Trưởng, trung úy - những người khác
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân đội trung Úy đại tá Thưởng công Ty Bia - những người khác
Cấp bậc quân đội trung Úy đại tá sĩ quan Quân đội - quân đội anh,
Tunisia Vệ binh Quốc gia Quân hàm trung Úy - quân sự
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân hàm trung Úy - quân sự
Chính cấp bậc Quân đội Hải quân Chile hạ sĩ quan bảo Đảm đốc - quân sự
Trung tướng, trung Úy đại tá, đại Úy thiếu tướng - quân đội
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội thuyền Trưởng - quân đội
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân đội ngũ của Tunisia - quân sự
Cấp bậc quân đội đại Tá Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - quân đội đại bàng.
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Quân nhân - lực lượng vũ trang bậc
Thổ nhĩ kỳ, cấp bậc Quân đội thổ nhĩ kỳ, Lực lượng Vũ trang Chính thổ nhĩ kỳ Lực lượng mặt Đất - quân đội
Tunisia Vệ binh Quốc gia cấp bậc Quân đội đại Tá Tunisia Lực lượng Vũ trang - quân sự
Cấp bậc quân đội Hải quân trung úy Frigate thuyền Trưởng - những người khác
Kỵ sĩ duy trực Tuyến thượng Sĩ bậc Quân đội Trưởng - Xe tăng
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh thuyền Trưởng, cấp bậc Quân đội - quân đội anh,
Trung úy đại tá, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh cấp bậc Quân đội - Tướng Quân Đội
Trung úy của Người giải Phóng Quân đội Quân hàm - Trung quốc
Trung úy đại tá sĩ quan Quân đội Lớn - quân đội
Cảnh sát, sĩ quan Quân đội, Quân đội sĩ quan cấp bậc Quân đội - Tướng Quân Đội
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Lớn - quân đội
Quân hàm cấp bậc Đại tá - cấp bậc
Phù hiệu cấp bậc của Gỡ cấp bậc Quân đội Lớn sĩ quan Quân đội - cảnh sát
Trung úy đại tá-cấp bậc Quân đội của Trung tướng - quân sự
Trung Úy Đại Tá Lính Trung Sĩ Major - người lính
Sĩ quan quân đội Quân, cấp bậc Quân đội trung Úy - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Hoa Kỳ Quân đội sĩ quan cấp huy hiệu - quân sự
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân đội đại Tá đầu Tiên trung sĩ - những người khác
Sĩ quan quân đội cấp bậc Quân đội trung sĩ, Quân phục - quân sự
Sĩ quan quân đội trung Úy đại tá, trung sĩ, cấp bậc Quân đội - quân sự
Cấp bậc quân sự Quốc gia Quân đội Colombia sĩ quan Quân đội đại Tá - quân đội
Sergey Druzyak sĩ quan Quân đội Quân hàm trung Úy colonel - poster thông tin
Sĩ quan quân đội Phi thuyền Trưởng bậc Quân Lính
Sĩ quan quân đội Südguss Thể cấp bậc Quân đội đô Đốc của hạm đội trung Úy - cảnh sát ấn độ
Sĩ quan quân đội Gerald cấp bậc Quân đội trung Úy hạ sĩ quan - làm việc theo nhóm động sản phẩm
Trung úy pháp Hải quân, cấp bậc Quân đội đại Tá - những người khác