Thuyền trưởng tướng Quân đội tây ban nha cấp bậc Quân đội - tướng
Thuyền trưởng, đại tướng Quân, cấp bậc Quân đội tây ban nha - tổng
Thuyền trưởng chung Insegna cấp bậc Quân đội - quân sự
Sĩ quan quân đội, thuyền Trưởng chung cấp bậc Quân đội - không lực,
Cấp bậc quân đội trung Sĩ thuyền Trưởng sĩ quan Quân đội - * 2 *
Thiếu tướng Quân đội tây ban nha cấp bậc Quân đội - quân đội
Cấp bậc quân đội Na quốc Phòng Lực lượng Quân đội Hoa Kỳ gia nhập phù hiệu cấp bậc - vũ trang
Tiếng tây ban nha người Lính Quân đội Trưởng Quân đội, tổng - quân đội
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân đội trung Úy đại tá Thưởng công Ty Bia - những người khác
Trung tướng, trung Úy đại tá, đại Úy thiếu tướng - quân đội
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh bậc Quân đội Trưởng - anh quân huy hiệu
Nhân viên đại úy đại Tá, cấp bậc Quân đội Quân đội ý - quân đội
Thổ nhĩ kỳ, cấp bậc Quân đội thổ nhĩ kỳ, Lực lượng Vũ trang Chính thổ nhĩ kỳ Lực lượng mặt Đất - quân đội
Trung úy, Anh Lực lượng Vũ trang, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội - quân đội
Ý cấp bậc Quân đội đại Tá, thiếu tá, Quân đội - mình
Cấp bậc quân đội Hoa Kỳ sĩ quan quân đội cấp bậc phù hiệu Thiếu tá
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Lớn - quân đội
Đồng phục, thuyền Trưởng chung Của Tổ chức - lễ với
Thuyền trưởng, đại tướng của Quân đội, Tổng đô đốc, cấp bậc Quân đội
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội đại Tá, Anh Lực lượng Vũ trang - quân đội
Đại tướng, đại Tá chung thiếu tướng - Không quân
Đại tá sĩ quan Quân đội, Lực lượng Vũ trang Chuẩn Tướng - quân sự
Georgia Nội Chiến georgia Lực lượng Vũ trang, cấp bậc Quân đội - quân sự
Tướng Quân, cấp bậc Quân đội Anh sĩ quan cấp huy hiệu đại Tá - Bắn tỉa
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân sự của Quân đội Hoàng gia ý ngũ của các ý, lực lượng vũ trang - quân đội
Tunisia Vệ binh Quốc gia cấp bậc Quân đội đại Tá Tunisia Lực lượng Vũ trang - quân sự
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân hàm trung Úy - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội thuyền Trưởng - quân đội
Đại tá, đại Úy cấp bậc Quân đội Chính, Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - O My
Trung úy chỉ Huy cấp bậc Quân đội Hải quân Hoàng gia Canada - w
Ai cập Hải quân, cấp bậc Quân đội Hải quân Ấn độ đô Đốc - Tay áo
Đế quốc nga, thuyền Trưởng Hải quân trung úy, trung Úy chung - hải quân nga
Trung úy đại tá, thiếu tá, hạ sĩ quan với Portepee - quân đội
Quân hàm cấp bậc Đại tá - cấp bậc
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh thuyền Trưởng, cấp bậc Quân đội - quân đội anh,
Cấp bậc quân đội cảnh Sát trung sĩ Vai mark - cảnh sát
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu sĩ quan Quân đội Quân hàm đại Úy - quân sự
Cảnh sát, sĩ quan Quân đội, Quân đội sĩ quan cấp bậc Quân đội - Tướng Quân Đội
Chính trung sĩ, Quân ý VFP1 Quân sự - quân sự
Quân đội, Máy tính Biểu tượng người Lính sĩ quan Quân đội - cảnh sát
Thứ hai, trung Tướng Quân hàm Alikersantti - Helsinki Trường Đại học kinh Tế
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân đội đại Tá đầu Tiên trung sĩ - những người khác
Hoa Kỳ đầu Tiên trung sĩ, Hạ sĩ, Quân đội - Hoa Kỳ
Sĩ quan quân đội Quân, cấp bậc Quân đội trung Úy - quân sự
Phần lan thuyền Trưởng, trung Úy cấp bậc Quân đội Alikersantti
Cấp bậc quân đội sĩ quan Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Nhân viên, đại úy, Quân đội ý cấp bậc Quân đội quân ngũ của các ý, lực lượng vũ trang - Xe tăng trong Quân đội ý
Royal Marines cấp bậc Quân đội Chung Lớn
Cấp bậc quân đội Một ngôi sao hạng Hai-sao bậc Chung - những người khác