Nhân viên, đại úy, trung Úy đại tá, cấp bậc Quân đội - Xe tăng trong Quân đội ý
Nhân viên đại úy đại Tá, cấp bậc Quân đội Quân đội ý - quân đội
Thuyền trưởng, cấp bậc Quân sự của Quân đội Hoàng gia ý ngũ của các ý, lực lượng vũ trang - quân đội
Sinh viên sĩ quan sĩ quan Quân đội đa chủng tộc, cặc sicily trùm scelto cấp bậc Quân đội Quân đội ý - Xe tăng trong Quân đội ý
Quân hàm cấp bậc Đại tá - cấp bậc
Phù hiệu cấp bậc của Gỡ cấp bậc Quân đội Lớn sĩ quan Quân đội - cảnh sát
Ý cấp bậc Quân đội đại Tá, thiếu tá, Quân đội - mình
Thuyền trưởng chung Insegna cấp bậc Quân đội - quân sự
Chính trung sĩ, Quân ý VFP1 Quân sự - quân sự
Phù hiệu cấp bậc của Gỡ cấp bậc Quân đội Chính ủy viên cảnh Sát
Thuyền trưởng, đại tướng Quân, cấp bậc Quân đội tây ban nha - tổng
Cấp bậc quân đội Na quốc Phòng Lực lượng Quân đội Hoa Kỳ gia nhập phù hiệu cấp bậc - vũ trang
Cấp bậc quân đội trung Sĩ major Hạ - những người khác
Thuyền trưởng chung cấp bậc Quân đội Insegna - tổng
Thuyền trưởng tướng Quân đội tây ban nha cấp bậc Quân đội - tướng
Hải quân hoa Kỳ, cấp bậc Quân đội đại Úy Colonel - Hoa Kỳ
Cấp bậc quân đội trung Sĩ thuyền Trưởng sĩ quan Quân đội - * 2 *
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân hàm trung Úy - quân sự
Cấp bậc quân đội trung Úy đại tá sĩ quan Quân đội - quân đội anh,
! Pevtsov Korabl bậc Quân đội Trưởng sĩ quan Quân đội - tàu
Cấp bậc quân đội đại Tá Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - quân đội đại bàng.
Tướng Quân, cấp bậc Quân đội Anh sĩ quan cấp huy hiệu đại Tá - Bắn tỉa
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Hải Quân Hoa Kỳ phù hiệu cấp bậc sĩ quan Quân đội - ô liu cờ liệu
Chính cấp bậc Quân đội Hải quân Chile hạ sĩ quan bảo Đảm đốc - quân sự
Tunisia Vệ binh Quốc gia Quân hàm trung Úy - quân sự
Thổ nhĩ kỳ, cấp bậc Quân đội thổ nhĩ kỳ, Lực lượng Vũ trang Chính thổ nhĩ kỳ Lực lượng mặt Đất - quân đội
Iraq, Lực lượng Vũ trang, cấp bậc Quân đội Chính đại Tá - quân sự
Tunisia Vệ binh Quốc gia cấp bậc Quân đội đại Tá Tunisia Lực lượng Vũ trang - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội thuyền Trưởng - quân đội
Cảnh sát trưởng của ý Tướng Quân đội Trưởng của bộ quốc Phòng Nhân viên - Ý
Trung tướng, trung Úy đại tá, đại Úy thiếu tướng - quân đội
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội đại Tá, Anh Lực lượng Vũ trang - quân đội
Gradi del khu vực Esercito bậc Quân sự của Vương quốc Ý Quân đội Hoàng gia ý - quân đội
Đại tá, đại Úy cấp bậc Quân đội Chính, Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu - O My
Hải quân hoàng gia Canada sĩ quan Quân đội thuyền Trưởng Hải quân Hoàng gia Saudi - w
Trung úy đại tá Hải Quân Hoa Kỳ phù hiệu cấp bậc Quân đội Sĩ quan cấp bậc quân - con đại bàng cánh huy hiệu
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Quân nhân - lực lượng vũ trang bậc
Dienstgrade der Streitkräfte của Iran Quân sự phù Hiệu của người giám hộ của cuộc cách mạng Lính Iran Hải quân - quân sự
Trung úy, Anh Lực lượng Vũ trang, Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu cấp bậc Quân đội - quân đội
Hải quân hoa Kỳ sĩ quan cấp huy hiệu sĩ quan Quân đội Quân hàm đại Úy - quân sự
Trung úy đại tá, cấp bậc Quân đội Hải Quân Hoa Kỳ phù hiệu cấp bậc - quân đội
Hải quân hoa Kỳ, sĩ quan Quân đội Mũ đội Trưởng - Thủy quân lục chiến mũ
Cấp bậc quân đội Không Quân Hoàng gia Canada thuyền Trưởng Lực lượng Vũ trang Canada - lực lượng vũ trang bậc
Ai cập Hải quân, cấp bậc Quân đội Hải quân Ấn độ đô Đốc - Tay áo
Quân Đội Hoa Kỳ, Đại Úy, Trung Sĩ - Hoa Kỳ
Anh sĩ quan Quân đội cấp huy hiệu Lực lượng Vũ trang Anh bậc Quân đội Trưởng - anh quân huy hiệu
Tunisia Lực lượng Vũ trang, Quân đội ngũ của Tunisia - quân sự
Cấp cao tham gia cố vấn sĩ quan chỉ Huy Quân đội Hoa Kỳ sĩ quan Hải quân, cấp bậc huy hiệu - quân sự
Sĩ quan quân đội Hoa Kỳ cấp bậc trung tá